Có 2 kết quả:

残酷 cán kù ㄘㄢˊ ㄎㄨˋ殘酷 cán kù ㄘㄢˊ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tàn khốc, khốc liệt, ác nghiệt, tàn bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) cruel
(2) cruelty

Từ điển phổ thông

tàn khốc, khốc liệt, ác nghiệt, tàn bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) cruel
(2) cruelty