Có 2 kết quả:
残酷 cán kù ㄘㄢˊ ㄎㄨˋ • 殘酷 cán kù ㄘㄢˊ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tàn khốc, khốc liệt, ác nghiệt, tàn bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) cruelty
(2) cruelty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tàn khốc, khốc liệt, ác nghiệt, tàn bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) cruelty
(2) cruelty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0